khinh thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh thường+ verb
- to despise; to feel contempt for
- khinh thường việc gì
to have a comtenpt for something
- khinh thường việc gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh thường"
- Những từ có chứa "khinh thường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 725